Thời gian hiện tại ở Montcortés de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Lleida, Catalunya – Montcortés de Segarra. Đánh bẩy Montcortés de Segarra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Montcortés de Segarra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Montcortés de Segarra, nhiều khách sạn ở Montcortés de Segarra, dân số ở Montcortés de Segarra, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Montcortés de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:09
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Montcortés de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Montcortés de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°42'21" 41.7058 |
Kinh độ | 1°13'48" 1.23009 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,561 |
Về Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 436,402 |
Tính số lượt xem | 16,686 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,329 |
Sân bay gần Montcortés de Segarra, Província de Lleida, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 57 km 35 ml | |
REU | Reus Airport | 63 km 39 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 83 km 52 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 129 km 80 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 190 km 118 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 193 km 120 ml |