Thời gian hiện tại ở Riba-roja d'Ebre, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Tarragona, Catalunya – Riba-roja d'Ebre. Đánh bẩy Riba-roja d'Ebre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Riba-roja d'Ebre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Riba-roja d'Ebre, nhiều khách sạn ở Riba-roja d'Ebre, dân số ở Riba-roja d'Ebre, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Riba-roja d'Ebre, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:38
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Riba-roja d'Ebre, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Riba-roja d'Ebre, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°15'0" 41.25 |
Kinh độ | 0°28'60" 0.48333 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,497 |
Về Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 803,301 |
Tính số lượt xem | 10,436 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,059,911 |
Sân bay gần Riba-roja d'Ebre, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 53 km 33 ml | |
REU | Reus Airport | 57 km 36 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 124 km 77 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 133 km 83 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 219 km 136 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 248 km 154 ml |