Thời gian hiện tại ở Mas Boquera, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Tarragona, Catalunya – Mas Boquera. Đánh bẩy Mas Boquera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mas Boquera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mas Boquera, nhiều khách sạn ở Mas Boquera, dân số ở Mas Boquera, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Mas Boquera, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:19
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mas Boquera, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Mas Boquera, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°1'11" 41.0196 |
Kinh độ | 0°51'27" 0.85761 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 73,221 |
Về Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 803,301 |
Tính số lượt xem | 10,522 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,069,418 |
Sân bay gần Mas Boquera, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 29 km 18 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 83 km 52 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 107 km 66 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 163 km 101 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 187 km 116 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 251 km 156 ml |