Thời gian hiện tại ở Segur de Calafell, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Tarragona, Catalunya – Segur de Calafell. Đánh bẩy Segur de Calafell mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Segur de Calafell mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Segur de Calafell, nhiều khách sạn ở Segur de Calafell, dân số ở Segur de Calafell, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Segur de Calafell, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:48
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Segur de Calafell, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Segur de Calafell, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°11'45" 41.1958 |
Kinh độ | 1°36'22" 1.60624 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 7,475,420 |
Tính số lượt xem | 72,070 |
Về Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
Dân số | 803,301 |
Tính số lượt xem | 10,389 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,053,554 |
Sân bay gần Segur de Calafell, Província de Tarragona, Catalunya, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 38 km 24 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 41 km 26 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 107 km 66 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 124 km 77 ml | |
PGF | Llabanere Airport | 201 km 125 ml | |
CCF | Carcassonne Airport | 232 km 144 ml |