Thời gian hiện tại ở Las Lapas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Badajoz, Extremadura – Las Lapas. Đánh bẩy Las Lapas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Lapas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Lapas, nhiều khách sạn ở Las Lapas, dân số ở Las Lapas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Lapas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:13
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Lapas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:12 |
Thiên đình | 14:21 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Las Lapas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 38°2'60" 38.05 |
Kinh độ | -7°39'0" -6.35 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,675 |
Về Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 688,777 |
Tính số lượt xem | 12,805 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,067,459 |
Sân bay gần Las Lapas, Provincia de Badajoz, Extremadura, Kingdom of Spain
SVQ | Seville Airport | 80 km 50 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 102 km 63 ml | |
HEV | Huelva | 102 km 63 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 139 km 86 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 158 km 98 ml | |
FAO | Faro Airport | 183 km 114 ml |