Thời gian hiện tại ở Santa Marta de Magasca, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Cáceres, Extremadura – Santa Marta de Magasca. Đánh bẩy Santa Marta de Magasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Marta de Magasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Marta de Magasca, nhiều khách sạn ở Santa Marta de Magasca, dân số ở Santa Marta de Magasca, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Santa Marta de Magasca, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:34
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Marta de Magasca, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:10 |
Thiên đình | 14:20 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Santa Marta de Magasca, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°30'41" 39.5115 |
Kinh độ | -7°54'4" -6.09881 |
Dân số | 248 |
Tính số lượt xem | 271 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,588 |
Về Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 413,633 |
Tính số lượt xem | 13,326 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,062,922 |
Sân bay gần Santa Marta de Magasca, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 93 km 58 ml | |
SLM | Matacan Airport | 166 km 103 ml | |
VSE | Viseu Airport | 200 km 124 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 243 km 151 ml | |
BGC | Braganca Airport | 262 km 163 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 266 km 165 ml |