Thời gian hiện tại ở Piedras Albas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Cáceres, Extremadura – Piedras Albas. Đánh bẩy Piedras Albas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piedras Albas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piedras Albas, nhiều khách sạn ở Piedras Albas, dân số ở Piedras Albas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Piedras Albas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:55
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piedras Albas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:14 |
Thiên đình | 14:24 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Piedras Albas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°47'3" 39.7842 |
Kinh độ | -7°4'27" -6.92588 |
Dân số | 156 |
Tính số lượt xem | 186 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,512 |
Về Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 413,633 |
Tính số lượt xem | 13,284 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,060,573 |
Sân bay gần Piedras Albas, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 100 km 62 ml | |
VSE | Viseu Airport | 128 km 79 ml | |
SLM | Matacan Airport | 170 km 106 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 182 km 113 ml | |
BGC | Braganca Airport | 227 km 141 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 276 km 172 ml |