Thời gian hiện tại ở Jarilla, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Cáceres, Extremadura – Jarilla. Đánh bẩy Jarilla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jarilla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jarilla, nhiều khách sạn ở Jarilla, dân số ở Jarilla, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Jarilla, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:32
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jarilla, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:14 |
Thiên đình | 14:20 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Jarilla, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°7'46" 39.1294 |
Kinh độ | -7°50'59" -6.15018 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 1,102,410 |
Tính số lượt xem | 26,355 |
Về Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
Dân số | 413,633 |
Tính số lượt xem | 13,202 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,055,703 |
Sân bay gần Jarilla, Provincia de Cáceres, Extremadura, Kingdom of Spain
BJZ | Badajoz Airport | 64 km 40 ml | |
SLM | Matacan Airport | 209 km 130 ml | |
VSE | Viseu Airport | 227 km 141 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 277 km 172 ml | |
BGC | Braganca Airport | 303 km 188 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 307 km 191 ml |