Thời gian hiện tại ở Daser Mobārakdia, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Faridpur, Dhaka Division – Daser Mobārakdia. Đánh bẩy Daser Mobārakdia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daser Mobārakdia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daser Mobārakdia, nhiều khách sạn ở Daser Mobārakdia, dân số ở Daser Mobārakdia, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Daser Mobārakdia, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
10:46
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daser Mobārakdia, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Daser Mobārakdia, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Vĩ độ | 23°33'36" 23.5599 |
Kinh độ | 89°39'31" 89.6585 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 47,424,418 |
Tính số lượt xem | 313,485 |
Về Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 1,912,969 |
Tính số lượt xem | 19,913 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,688,974 |
Sân bay gần Daser Mobārakdia, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
JSR | Jessore Airport | 66 km 41 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 83 km 51 ml | |
BZL | Barisal Airport | 107 km 66 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 144 km 89 ml | |
CCU | Netaji Subhas Chandra Bose Airport | 161 km 100 ml | |
IXA | Agartala Airport | 166 km 103 ml |