Thời gian hiện tại ở Santa Cruz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa – Santa Cruz. Đánh bẩy Santa Cruz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Cruz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Cruz, nhiều khách sạn ở Santa Cruz, dân số ở Santa Cruz, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Santa Cruz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:01
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Cruz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 14:09 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Santa Cruz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°15'58" 43.2662 |
Kinh độ | -4°45'58" -3.23381 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 58,974 |
Về Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 1,152,658 |
Tính số lượt xem | 17,817 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,052,407 |
Sân bay gần Santa Cruz, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 27 km 17 ml | |
SDR | Santander Airport | 51 km 32 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 77 km 48 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 117 km 73 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 117 km 72 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 141 km 88 ml |