Thời gian hiện tại ở Elexalde-Zeeta, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa – Elexalde-Zeeta. Đánh bẩy Elexalde-Zeeta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Elexalde-Zeeta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Elexalde-Zeeta, nhiều khách sạn ở Elexalde-Zeeta, dân số ở Elexalde-Zeeta, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Elexalde-Zeeta, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:02
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Elexalde-Zeeta, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 14:07 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Elexalde-Zeeta, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°21'20" 43.3555 |
Kinh độ | -3°22'37" -2.62302 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 60,046 |
Về Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 1,152,658 |
Tính số lượt xem | 18,157 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,259 |
Sân bay gần Elexalde-Zeeta, Bizkaia, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
BIO | Bilbao Airport | 24 km 15 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 59 km 37 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 67 km 42 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 89 km 55 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 103 km 64 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 103 km 64 ml |