Thời gian hiện tại ở Bīl Kāmrāil, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Faridpur, Dhaka Division – Bīl Kāmrāil. Đánh bẩy Bīl Kāmrāil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīl Kāmrāil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīl Kāmrāil, nhiều khách sạn ở Bīl Kāmrāil, dân số ở Bīl Kāmrāil, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bīl Kāmrāil, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
15:46
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīl Kāmrāil, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Bīl Kāmrāil, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Vĩ độ | 23°24'8" 23.4022 |
Kinh độ | 89°37'36" 89.6268 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 47,424,418 |
Tính số lượt xem | 315,149 |
Về Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
Dân số | 1,912,969 |
Tính số lượt xem | 19,977 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,699,621 |
Sân bay gần Bīl Kāmrāil, Faridpur, Dhaka Division, Bangladesh
JSR | Jessore Airport | 54 km 33 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 94 km 58 ml | |
BZL | Barisal Airport | 96 km 60 ml | |
CCU | Netaji Subhas Chandra Bose Airport | 148 km 92 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 154 km 96 ml | |
IXA | Agartala Airport | 174 km 108 ml |