Thời gian hiện tại ở Azaldegi-Estanga, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa – Azaldegi-Estanga. Đánh bẩy Azaldegi-Estanga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Azaldegi-Estanga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Azaldegi-Estanga, nhiều khách sạn ở Azaldegi-Estanga, dân số ở Azaldegi-Estanga, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Azaldegi-Estanga, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:25
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Azaldegi-Estanga, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 14:05 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Azaldegi-Estanga, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°3'32" 43.0588 |
Kinh độ | -3°53'8" -2.11447 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 60,028 |
Về Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 705,698 |
Tính số lượt xem | 27,204 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,073,855 |
Sân bay gần Azaldegi-Estanga, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 40 km 25 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 42 km 26 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 50 km 31 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 66 km 41 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 69 km 43 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 70 km 43 ml |