Thời gian hiện tại ở Ipentza-Garmendia, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa – Ipentza-Garmendia. Đánh bẩy Ipentza-Garmendia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ipentza-Garmendia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ipentza-Garmendia, nhiều khách sạn ở Ipentza-Garmendia, dân số ở Ipentza-Garmendia, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Ipentza-Garmendia, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:03
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ipentza-Garmendia, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 14:05 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Ipentza-Garmendia, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°2'57" 43.0492 |
Kinh độ | -3°54'5" -2.09862 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 60,221 |
Về Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 705,698 |
Tính số lượt xem | 27,285 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,077,356 |
Sân bay gần Ipentza-Garmendia, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 41 km 25 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 42 km 26 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 49 km 30 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 66 km 41 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 68 km 42 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 71 km 44 ml |