Thời gian hiện tại ở San Lorenzo, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa – San Lorenzo. Đánh bẩy San Lorenzo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Lorenzo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Lorenzo, nhiều khách sạn ở San Lorenzo, dân số ở San Lorenzo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở San Lorenzo, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:53
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Lorenzo, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 14:06 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về San Lorenzo, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°4'7" 43.0687 |
Kinh độ | -3°31'21" -2.47754 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 60,210 |
Về Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 705,698 |
Tính số lượt xem | 27,282 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,077,161 |
Sân bay gần San Lorenzo, Gipuzkoa, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 26 km 16 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 44 km 27 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 64 km 40 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 69 km 43 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 76 km 47 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 89 km 55 ml |