Thời gian hiện tại ở Birgara Goien / Vírgala Mayor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa – Birgara Goien / Vírgala Mayor. Đánh bẩy Birgara Goien / Vírgala Mayor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Birgara Goien / Vírgala Mayor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Birgara Goien / Vírgala Mayor, nhiều khách sạn ở Birgara Goien / Vírgala Mayor, dân số ở Birgara Goien / Vírgala Mayor, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Birgara Goien / Vírgala Mayor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:41
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Birgara Goien / Vírgala Mayor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 14:06 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Birgara Goien / Vírgala Mayor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°45'11" 42.7531 |
Kinh độ | -3°31'28" -2.47561 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 59,075 |
Về Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 313,819 |
Tính số lượt xem | 13,952 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,054,224 |
Sân bay gần Birgara Goien / Vírgala Mayor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 9 km 6 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 35 km 22 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 68 km 42 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 71 km 44 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 87 km 54 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 111 km 69 ml |