Thời gian hiện tại ở Miñao Gutxia / Miñano Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa – Miñao Gutxia / Miñano Menor. Đánh bẩy Miñao Gutxia / Miñano Menor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miñao Gutxia / Miñano Menor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miñao Gutxia / Miñano Menor, nhiều khách sạn ở Miñao Gutxia / Miñano Menor, dân số ở Miñao Gutxia / Miñano Menor, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Miñao Gutxia / Miñano Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:42
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miñao Gutxia / Miñano Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:09 |
Thiên đình | 14:08 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Miñao Gutxia / Miñano Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°55'0" 42.9167 |
Kinh độ | -3°19'60" -2.66667 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 58,012 |
Về Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 313,819 |
Tính số lượt xem | 13,644 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,033,855 |
Sân bay gần Miñao Gutxia / Miñano Menor, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 16 km 10 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 47 km 29 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 58 km 36 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 85 km 53 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 86 km 54 ml | |
SDR | Santander Airport | 110 km 68 ml |