Thời gian hiện tại ở Maeztu / Maestu, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa – Maeztu / Maestu. Đánh bẩy Maeztu / Maestu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maeztu / Maestu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maeztu / Maestu, nhiều khách sạn ở Maeztu / Maestu, dân số ở Maeztu / Maestu, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Maeztu / Maestu, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:34
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maeztu / Maestu, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:59 |
Thiên đình | 14:06 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Maeztu / Maestu, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°44'20" 42.7389 |
Kinh độ | -3°33'11" -2.44699 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 58,272 |
Về Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 313,819 |
Tính số lượt xem | 13,725 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,039,084 |
Sân bay gần Maeztu / Maestu, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 11 km 7 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 33 km 20 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 66 km 41 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 73 km 46 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 87 km 54 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 110 km 69 ml |