Thời gian hiện tại ở Lantziego / Lanciego, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa – Lantziego / Lanciego. Đánh bẩy Lantziego / Lanciego mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lantziego / Lanciego mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lantziego / Lanciego, nhiều khách sạn ở Lantziego / Lanciego, dân số ở Lantziego / Lanciego, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Lantziego / Lanciego, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:41
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lantziego / Lanciego, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:01 |
Thiên đình | 14:06 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Lantziego / Lanciego, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°33'45" 42.5625 |
Kinh độ | -3°29'12" -2.51343 |
Dân số | 640 |
Tính số lượt xem | 666 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 58,243 |
Về Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 313,819 |
Tính số lượt xem | 13,720 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,038,383 |
Sân bay gần Lantziego / Lanciego, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
RJL | Agoncillo Airport | 19 km 12 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 30 km 19 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 75 km 47 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 89 km 55 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 106 km 66 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 129 km 80 ml |