Thời gian hiện tại ở Estuliz / Astúlez, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa – Estuliz / Astúlez. Đánh bẩy Estuliz / Astúlez mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Estuliz / Astúlez mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Estuliz / Astúlez, nhiều khách sạn ở Estuliz / Astúlez, dân số ở Estuliz / Astúlez, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Estuliz / Astúlez, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:26
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Estuliz / Astúlez, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 14:08 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Estuliz / Astúlez, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°52'56" 42.8822 |
Kinh độ | -4°54'44" -3.08769 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 2,172,175 |
Tính số lượt xem | 59,502 |
Về Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
Dân số | 313,819 |
Tính số lượt xem | 14,071 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,092 |
Sân bay gần Estuliz / Astúlez, Araba / Álava, Euskal Autonomia Erkidegoa, Kingdom of Spain
VIT | Vitoria Airport | 48 km 30 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 49 km 31 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 78 km 49 ml | |
SDR | Santander Airport | 85 km 53 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 118 km 73 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 119 km 74 ml |