Thời gian hiện tại ở Venta Quinquiller, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Venta Quinquiller. Đánh bẩy Venta Quinquiller mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Venta Quinquiller mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Venta Quinquiller, nhiều khách sạn ở Venta Quinquiller, dân số ở Venta Quinquiller, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Venta Quinquiller, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:41
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Venta Quinquiller, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Venta Quinquiller, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°15'0" 39.25 |
Kinh độ | -1°34'60" -0.41667 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,548 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,589 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,065,229 |
Sân bay gần Venta Quinquiller, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 27 km 17 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 108 km 67 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 128 km 79 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 128 km 79 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 160 km 99 ml | |
REU | Reus Airport | 250 km 155 ml |