Thời gian hiện tại ở Mislata, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Mislata. Đánh bẩy Mislata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mislata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mislata, nhiều khách sạn ở Mislata, dân số ở Mislata, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Mislata, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:14
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mislata, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Mislata, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°28'31" 39.4752 |
Kinh độ | -1°34'54" -0.41825 |
Dân số | 43,756 |
Tính số lượt xem | 43,798 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 47,626 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 19,752 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,035,353 |
Sân bay gần Mislata, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 5 km 3 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 133 km 82 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 135 km 84 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 135 km 84 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 168 km 104 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 248 km 154 ml |