Thời gian hiện tại ở Los Ruices, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Los Ruices. Đánh bẩy Los Ruices mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Los Ruices mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Los Ruices, nhiều khách sạn ở Los Ruices, dân số ở Los Ruices, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Los Ruices, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:50
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Los Ruices, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Los Ruices, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°28'0" 39.4667 |
Kinh độ | -2°45'0" -1.25 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 50,011 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,788 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,412 |
Sân bay gần Los Ruices, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 67 km 41 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 74 km 46 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 74 km 46 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 144 km 90 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 245 km 152 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 294 km 182 ml |