Thời gian hiện tại ở Corral de Bru, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Corral de Bru. Đánh bẩy Corral de Bru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Corral de Bru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Corral de Bru, nhiều khách sạn ở Corral de Bru, dân số ở Corral de Bru, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Corral de Bru, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:46
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Corral de Bru, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:59 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Corral de Bru, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°1'60" 39.0333 |
Kinh độ | -1°11'60" -0.8 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,620 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,619 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,716 |
Sân bay gần Corral de Bru, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 58 km 36 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 86 km 53 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 92 km 57 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 92 km 57 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 188 km 117 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 293 km 182 ml |