Thời gian hiện tại ở Russafa, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Russafa. Đánh bẩy Russafa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Russafa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Russafa, nhiều khách sạn ở Russafa, dân số ở Russafa, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Russafa, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:37
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Russafa, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Russafa, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°27'40" 39.4612 |
Kinh độ | -1°37'35" -0.3737 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,304 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,477 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,060,355 |
Sân bay gần Russafa, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 9 km 6 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 132 km 82 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 138 km 86 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 138 km 86 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 164 km 102 ml | |
REU | Reus Airport | 228 km 142 ml |