Thời gian hiện tại ở L'Hort de Senabre, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – L'Hort de Senabre. Đánh bẩy L'Hort de Senabre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá L'Hort de Senabre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở L'Hort de Senabre, nhiều khách sạn ở L'Hort de Senabre, dân số ở L'Hort de Senabre, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở L'Hort de Senabre, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:35
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở L'Hort de Senabre, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về L'Hort de Senabre, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°27'5" 39.4515 |
Kinh độ | -1°36'33" -0.39081 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 50,149 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,852 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,076,989 |
Sân bay gần L'Hort de Senabre, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 8 km 5 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 130 km 81 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 136 km 85 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 136 km 85 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 165 km 102 ml | |
REU | Reus Airport | 230 km 143 ml |