Thời gian hiện tại ở La Creu Coberta, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – La Creu Coberta. Đánh bẩy La Creu Coberta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Creu Coberta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Creu Coberta, nhiều khách sạn ở La Creu Coberta, dân số ở La Creu Coberta, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở La Creu Coberta, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:09
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Creu Coberta, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về La Creu Coberta, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°27'3" 39.4508 |
Kinh độ | -1°36'53" -0.3854 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,594 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,604 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,095 |
Sân bay gần La Creu Coberta, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 9 km 5 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 130 km 81 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 137 km 85 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 137 km 85 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 164 km 102 ml | |
REU | Reus Airport | 229 km 142 ml |