Thời gian hiện tại ở Ābune Āregay, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Ethiopia – Amhara Region – Ābune Āregay. Đánh bẩy Ābune Āregay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ābune Āregay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ābune Āregay, nhiều khách sạn ở Ābune Āregay, dân số ở Ābune Āregay, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Ethiopia, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Ethiopia.
Thời gian chính xác ở Ābune Āregay, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Múi giờ "Africa/Addis Ababa"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:52
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ābune Āregay, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ābune Āregay, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Vĩ độ | 12°54'0" 12.9 |
Kinh độ | 37°49'60" 37.8333 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Dân số | 17,221,976 |
Tính số lượt xem | 91,195 |
Về Federal Democratic Republic of Ethiopia
Mã quốc gia ISO | ET |
Khu vực của đất nước | 1,127,127 km2 |
Dân số | 88,013,491 |
Tên miền cấp cao nhất | .ET |
Mã tiền tệ | ETB |
Mã điện thoại | 251 |
Tính số lượt xem | 381,551 |
Sân bay gần Ābune Āregay, Amhara Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
GDQ | Gondar Airport | 60 km 37 ml | |
BJR | Bahar Dar Airport | 155 km 96 ml | |
AXU | Axum Airport | 166 km 103 ml | |
LLI | Lalibela Airport | 166 km 103 ml | |
MQX | Makale Airport | 194 km 121 ml | |
HUE | Humera Airport | 202 km 126 ml |