Thời gian hiện tại ở Sceca Daab, Tigray Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Ethiopia – Tigray Region – Sceca Daab. Đánh bẩy Sceca Daab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sceca Daab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sceca Daab, nhiều khách sạn ở Sceca Daab, dân số ở Sceca Daab, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Ethiopia, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Ethiopia.
Thời gian chính xác ở Sceca Daab, Tigray Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Múi giờ "Africa/Addis Ababa"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:31
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sceca Daab, Tigray Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Sceca Daab, Tigray Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Vĩ độ | 13°26'60" 13.45 |
Kinh độ | 37°22'0" 37.3667 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Tigray Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
Tính số lượt xem | 45,476 |
Về Federal Democratic Republic of Ethiopia
Mã quốc gia ISO | ET |
Khu vực của đất nước | 1,127,127 km2 |
Dân số | 88,013,491 |
Tên miền cấp cao nhất | .ET |
Mã tiền tệ | ETB |
Mã điện thoại | 251 |
Tính số lượt xem | 387,266 |
Sân bay gần Sceca Daab, Tigray Region, Federal Democratic Republic of Ethiopia
GDQ | Gondar Airport | 104 km 65 ml | |
HUE | Humera Airport | 123 km 76 ml | |
AXU | Axum Airport | 164 km 102 ml | |
MQX | Makale Airport | 234 km 145 ml | |
KSL | Kassala Airport | 242 km 151 ml | |
LLI | Lalibela Airport | 244 km 151 ml |