Thời gian hiện tại ở Nyamebekyere Number One, Brong-Ahafo Region, Republic of Ghana
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ghana – Brong-Ahafo Region – Nyamebekyere Number One. Đánh bẩy Nyamebekyere Number One mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyamebekyere Number One mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyamebekyere Number One, nhiều khách sạn ở Nyamebekyere Number One, dân số ở Nyamebekyere Number One, mã điện thoại ở Republic of Ghana, mã tiền tệ ở Republic of Ghana.
Thời gian chính xác ở Nyamebekyere Number One, Brong-Ahafo Region, Republic of Ghana
Múi giờ "Africa/Accra"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
12:19
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyamebekyere Number One, Brong-Ahafo Region, Republic of Ghana
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Nyamebekyere Number One, Brong-Ahafo Region, Republic of Ghana
Vĩ độ | 6°58'24" 6.97342 |
Kinh độ | -4°56'27" -3.05907 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Brong-Ahafo Region, Republic of Ghana
Dân số | 1,973,199 |
Tính số lượt xem | 20,212 |
Về Republic of Ghana
Mã quốc gia ISO | GH |
Khu vực của đất nước | 239,460 km2 |
Dân số | 24,339,838 |
Tên miền cấp cao nhất | .GH |
Mã tiền tệ | GHS |
Mã điện thoại | 233 |
Tính số lượt xem | 246,325 |
Sân bay gần Nyamebekyere Number One, Brong-Ahafo Region, Republic of Ghana
BGG | Bingol Airport | 135 km 84 ml | |
KMS | Kumasi Airport | 165 km 102 ml | |
ABJ | Felix Houphouet Boigny Airport | 214 km 133 ml |