Thời gian hiện tại ở Sarpidonía, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Sarpidonía. Đánh bẩy Sarpidonía mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarpidonía mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarpidonía, nhiều khách sạn ở Sarpidonía, dân số ở Sarpidonía, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Sarpidonía, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:29
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarpidonía, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Sarpidonía, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°18'4" 41.3012 |
Kinh độ | 25°58'51" 25.9808 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,906 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,705 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,732 |
Sân bay gần Sarpidonía, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 50 km 31 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 122 km 76 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 135 km 84 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 153 km 95 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 164 km 102 ml | |
VAR | Varna Airport | 264 km 164 ml |