Thời gian hiện tại ở Néa Výssa, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Néa Výssa. Đánh bẩy Néa Výssa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Výssa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Výssa, nhiều khách sạn ở Néa Výssa, dân số ở Néa Výssa, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Výssa, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:14
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Výssa, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Néa Výssa, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°35'4" 41.5845 |
Kinh độ | 26°32'36" 26.5432 |
Dân số | 2,673 |
Tính số lượt xem | 2,721 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,281 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,580 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,317 |
Sân bay gần Néa Výssa, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 95 km 59 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 111 km 69 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 162 km 101 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 202 km 125 ml | |
VAR | Varna Airport | 212 km 132 ml |