Thời gian hiện tại ở Néa Chilí, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Néa Chilí. Đánh bẩy Néa Chilí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Chilí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Chilí, nhiều khách sạn ở Néa Chilí, dân số ở Néa Chilí, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Chilí, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:11
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Chilí, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Néa Chilí, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°51'8" 40.8523 |
Kinh độ | 25°49'43" 25.8285 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 36,961 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,524 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,965 |
Sân bay gần Néa Chilí, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 10 km 6 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 93 km 58 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 102 km 63 ml | |
LXS | Limnos Airport | 115 km 71 ml | |
EDO | Balikesir Koca Seyit Airport | 174 km 108 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 186 km 115 ml |