Thời gian hiện tại ở Dorískos, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Dorískos. Đánh bẩy Dorískos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dorískos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dorískos, nhiều khách sạn ở Dorískos, dân số ở Dorískos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Dorískos, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:18
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dorískos, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Dorískos, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°52'2" 40.8671 |
Kinh độ | 26°7'5" 26.1181 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,329 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,594 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,050 |
Sân bay gần Dorískos, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 15 km 9 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 85 km 53 ml | |
LXS | Limnos Airport | 129 km 80 ml | |
EDO | Balikesir Koca Seyit Airport | 163 km 101 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 198 km 123 ml | |
MJT | Mytilene International Airport | 206 km 128 ml |