Thời gian hiện tại ở Néa Sánta, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace – Néa Sánta. Đánh bẩy Néa Sánta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Sánta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Sánta, nhiều khách sạn ở Néa Sánta, dân số ở Néa Sánta, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Sánta, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:18
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Sánta, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Néa Sánta, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°6'9" 41.1026 |
Kinh độ | 25°45'41" 25.7615 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,302 |
Về Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,674 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,664 |
Sân bay gần Néa Sánta, Nomós Rodópis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 31 km 19 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 98 km 61 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 121 km 75 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 159 km 99 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 193 km 120 ml | |
VAR | Varna Airport | 292 km 182 ml |