Thời gian hiện tại ở Káto Ionikó, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace – Káto Ionikó. Đánh bẩy Káto Ionikó mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Ionikó mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Ionikó, nhiều khách sạn ở Káto Ionikó, dân số ở Káto Ionikó, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Ionikó, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:50
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Ionikó, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Káto Ionikó, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°13'57" 41.2324 |
Kinh độ | 24°37'22" 24.6229 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,833 |
Về Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,991 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,816 |
Sân bay gần Káto Ionikó, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 36 km 22 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 119 km 74 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 119 km 74 ml | |
SOF | Sofia Airport | 190 km 118 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 193 km 120 ml |