Thời gian hiện tại ở Pedikes Kataskinosis, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace – Pedikes Kataskinosis. Đánh bẩy Pedikes Kataskinosis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pedikes Kataskinosis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pedikes Kataskinosis, nhiều khách sạn ở Pedikes Kataskinosis, dân số ở Pedikes Kataskinosis, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Pedikes Kataskinosis, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:11
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pedikes Kataskinosis, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Pedikes Kataskinosis, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°55'55" 40.9319 |
Kinh độ | 24°58'41" 24.9781 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,990 |
Về Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,019 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 525,901 |
Sân bay gần Pedikes Kataskinosis, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 30 km 19 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 82 km 51 ml | |
LXS | Limnos Airport | 114 km 71 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 149 km 93 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 154 km 96 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 232 km 144 ml |