Thời gian hiện tại ở Doxáto, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace – Doxáto. Đánh bẩy Doxáto mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Doxáto mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Doxáto, nhiều khách sạn ở Doxáto, dân số ở Doxáto, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Doxáto, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:38
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Doxáto, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Doxáto, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°5'34" 41.0928 |
Kinh độ | 24°13'45" 24.2293 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,916 |
Về Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,348 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,882 |
Sân bay gần Doxáto, Nomós Drámas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 38 km 24 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 140 km 87 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 146 km 91 ml | |
SOF | Sofia Airport | 190 km 118 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 212 km 132 ml |