Thời gian hiện tại ở Sidirochóri, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Sidirochóri. Đánh bẩy Sidirochóri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sidirochóri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sidirochóri, nhiều khách sạn ở Sidirochóri, dân số ở Sidirochóri, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Sidirochóri, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:35
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sidirochóri, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Sidirochóri, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°50'34" 40.8427 |
Kinh độ | 24°8'39" 24.1442 |
Dân số | 189 |
Tính số lượt xem | 219 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,231 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,561 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,824 |
Sân bay gần Sidirochóri, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 41 km 25 ml | |
LXS | Limnos Airport | 138 km 86 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 152 km 94 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 169 km 105 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 193 km 120 ml | |
SOF | Sofia Airport | 214 km 133 ml |