Thời gian hiện tại ở Mikrós Prínos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Mikrós Prínos. Đánh bẩy Mikrós Prínos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mikrós Prínos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mikrós Prínos, nhiều khách sạn ở Mikrós Prínos, dân số ở Mikrós Prínos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Mikrós Prínos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:22
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mikrós Prínos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Mikrós Prínos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°43'16" 40.7211 |
Kinh độ | 24°37'1" 24.6169 |
Dân số | 30 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,915 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,703 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,878 |
Sân bay gần Mikrós Prínos, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 21 km 13 ml | |
LXS | Limnos Airport | 103 km 64 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 113 km 70 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 165 km 102 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 176 km 109 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 196 km 122 ml |