Thời gian hiện tại ở Chrysí Ammoudiá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Chrysí Ammoudiá. Đánh bẩy Chrysí Ammoudiá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chrysí Ammoudiá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chrysí Ammoudiá, nhiều khách sạn ở Chrysí Ammoudiá, dân số ở Chrysí Ammoudiá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Chrysí Ammoudiá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:07
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chrysí Ammoudiá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Chrysí Ammoudiá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°43'44" 40.7289 |
Kinh độ | 24°45'28" 24.7577 |
Dân số | 77 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,231 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,561 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,806 |
Sân bay gần Chrysí Ammoudiá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 24 km 15 ml | |
LXS | Limnos Airport | 98 km 61 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 101 km 63 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 154 km 96 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 175 km 109 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 203 km 126 ml |