Thời gian hiện tại ở Áno Theodoráki, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kilkís, Central Macedonia – Áno Theodoráki. Đánh bẩy Áno Theodoráki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Theodoráki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Theodoráki, nhiều khách sạn ở Áno Theodoráki, dân số ở Áno Theodoráki, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Theodoráki, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:38
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Theodoráki, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Áno Theodoráki, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°9'25" 41.157 |
Kinh độ | 23°0'37" 23.0102 |
Dân số | 53 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,546 |
Về Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,336 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,436 |
Sân bay gần Áno Theodoráki, Nomós Kilkís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 71 km 44 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 138 km 86 ml | |
SOF | Sofia Airport | 174 km 108 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 190 km 118 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 249 km 154 ml |