Thời gian hiện tại ở Káto Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Péllis, Central Macedonia – Káto Rodoniá. Đánh bẩy Káto Rodoniá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Rodoniá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Rodoniá, nhiều khách sạn ở Káto Rodoniá, dân số ở Káto Rodoniá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:51
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Káto Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°57'23" 40.9564 |
Kinh độ | 22°1'47" 22.0297 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 46,135 |
Về Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 5,004 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,800 |
Sân bay gần Káto Rodoniá, Nomós Péllis, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 93 km 58 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 116 km 72 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 198 km 123 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 218 km 135 ml | |
SOF | Sofia Airport | 224 km 139 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 234 km 145 ml |