Thời gian hiện tại ở Néa Raidestós, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia – Néa Raidestós. Đánh bẩy Néa Raidestós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Raidestós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Raidestós, nhiều khách sạn ở Néa Raidestós, dân số ở Néa Raidestós, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Raidestós, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:34
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Raidestós, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Néa Raidestós, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°31'28" 40.5245 |
Kinh độ | 23°3'13" 23.0537 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,932 |
Về Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 9,564 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,457 |
Sân bay gần Néa Raidestós, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 7 km 4 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 139 km 86 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 154 km 96 ml | |
LXS | Limnos Airport | 197 km 122 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 241 km 150 ml | |
SOF | Sofia Airport | 243 km 151 ml |