Thời gian hiện tại ở Skála Foúrkas, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chalkidikís, Central Macedonia – Skála Foúrkas. Đánh bẩy Skála Foúrkas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skála Foúrkas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Skála Foúrkas, nhiều khách sạn ở Skála Foúrkas, dân số ở Skála Foúrkas, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Skála Foúrkas, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:06
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skála Foúrkas, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Skála Foúrkas, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°59'55" 39.9985 |
Kinh độ | 23°22'60" 23.3832 |
Dân số | 536 |
Tính số lượt xem | 566 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,892 |
Về Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 109,587 |
Tính số lượt xem | 7,653 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,051 |
Sân bay gần Skála Foúrkas, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 68 km 42 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 92 km 57 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 146 km 91 ml | |
LXS | Limnos Airport | 158 km 98 ml | |
SKU | Skiros Airport | 158 km 98 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 237 km 147 ml |