Thời gian hiện tại ở Néa Kallikráteia, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chalkidikís, Central Macedonia – Néa Kallikráteia. Đánh bẩy Néa Kallikráteia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Kallikráteia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Kallikráteia, nhiều khách sạn ở Néa Kallikráteia, dân số ở Néa Kallikráteia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Kallikráteia, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:17
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Kallikráteia, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Néa Kallikráteia, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°18'47" 40.3131 |
Kinh độ | 23°3'48" 23.0634 |
Dân số | 7,238 |
Tính số lượt xem | 7,307 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,026 |
Về Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 109,587 |
Tính số lượt xem | 7,510 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 513,272 |
Sân bay gần Néa Kallikráteia, Nomós Chalkidikís, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 24 km 15 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 132 km 82 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 147 km 92 ml | |
LXS | Limnos Airport | 190 km 118 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 261 km 162 ml | |
SOF | Sofia Airport | 266 km 165 ml |