Thời gian hiện tại ở Kastaniá, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Pierías, Central Macedonia – Kastaniá. Đánh bẩy Kastaniá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kastaniá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kastaniá, nhiều khách sạn ở Kastaniá, dân số ở Kastaniá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kastaniá, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:51
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kastaniá, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Kastaniá, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°27'30" 40.4582 |
Kinh độ | 22°27'6" 22.4517 |
Dân số | 393 |
Tính số lượt xem | 423 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 44,817 |
Về Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,396 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,259 |
Sân bay gần Kastaniá, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 45 km 28 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 168 km 105 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 180 km 112 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 190 km 118 ml | |
SOF | Sofia Airport | 261 km 162 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 263 km 164 ml |