Thời gian hiện tại ở Néos Pýrgos, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Pierías, Central Macedonia – Néos Pýrgos. Đánh bẩy Néos Pýrgos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néos Pýrgos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néos Pýrgos, nhiều khách sạn ở Néos Pýrgos, dân số ở Néos Pýrgos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néos Pýrgos, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:41
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néos Pýrgos, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Néos Pýrgos, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°19'25" 40.3237 |
Kinh độ | 22°32'0" 22.5334 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,512 |
Về Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,462 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,014 |
Sân bay gần Néos Pýrgos, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 43 km 27 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 152 km 94 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 188 km 117 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 197 km 122 ml | |
SOF | Sofia Airport | 273 km 170 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 280 km 174 ml |