Thời gian hiện tại ở Moschochóri, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Pierías, Central Macedonia – Moschochóri. Đánh bẩy Moschochóri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moschochóri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moschochóri, nhiều khách sạn ở Moschochóri, dân số ở Moschochóri, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Moschochóri, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:54
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moschochóri, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Moschochóri, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°15'56" 40.2656 |
Kinh độ | 22°23'47" 22.3965 |
Dân số | 464 |
Tính số lượt xem | 502 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 45,453 |
Về Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 4,458 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,336 |
Sân bay gần Moschochóri, Nomós Pierías, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 56 km 35 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 154 km 95 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 199 km 124 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 201 km 125 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 281 km 174 ml | |
SOF | Sofia Airport | 282 km 176 ml |