Thời gian hiện tại ở Krýa Vrýsi, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Larísis, Thessaly – Krýa Vrýsi. Đánh bẩy Krýa Vrýsi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krýa Vrýsi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krýa Vrýsi, nhiều khách sạn ở Krýa Vrýsi, dân số ở Krýa Vrýsi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Krýa Vrýsi, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:24
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krýa Vrýsi, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Krýa Vrýsi, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°31'7" 39.5186 |
Kinh độ | 22°16'9" 22.2693 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,504 |
Về Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 10,794 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,318 |
Sân bay gần Krýa Vrýsi, Nomós Larísis, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 113 km 70 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 127 km 79 ml | |
GPA | Araxos Airport | 149 km 92 ml | |
SKU | Skiros Airport | 209 km 130 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 253 km 157 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 276 km 172 ml |